Các quy định về nhà ở Đức
Trước khi chúng ta thảo luận về cách tìm căn hộ sinh viên hoàn hảo, sẽ thật hữu ích khi xác định một số thuật ngữ chính trong tiếng Đức. Người Đức có những từ ngữ riêng liên quan đến nhà ở, vì vậy đây là bảng thuật ngữ nhanh để giúp bạn định hướng trong quá trình tìm kiếm.
Đầu tiên, Erdgeschoss có nghĩa là tầng trệt. Tiếp theo, tìm từ Stock sau các số để biết các tầng khác nhau.
Căn hộ được gọi là Wohnung, và ở chung một căn hộ được gọi là sống trong Wohngemeinschaft (hoặc WG). Căn hộ một phòng ngủ nhỏ hơn cũng có thể được gọi là Einzimmerwohnung. Frei cũng có nghĩa là "chưa có người thuê", tức là sẵn sàng cho thuê.
Từ möbliert có nghĩa là "có sẵn đồ đạc" - điều này thực sự không phổ biến ở Đức.
Cuối cùng là các điều khoản về tài chính. Tiền đặt cọc của bạn sẽ được gọi là die Kaution, trong khi tiền thuê nhà là Miete, khoản tiền này phải được trả cho der Vermieter (chủ nhà của bạn).
Yêu cầu chung
Trước khi có thể thuê bất kỳ nơi ở nào, bạn sẽ cần xử lý một số thủ tục hành chính.
Đầu tiên, người thuê nhà cần ký Mietvertrag (có nghĩa là hợp đồng thuê). Điều này khá giống với bất kỳ nơi nào khác trên thế giới và quy định những nội dung như tiền đặt cọc, thời hạn thuê và các khoản thanh toán hàng tháng. Hợp đồng cũng chứa thông tin về các điều khoản về thông báo bắt buộc trước khi chủ nhà muốn dừng cho thuê để lấy lại nhà từ người thuê nhà, và điều gì sẽ xảy ra nếu các khoản thanh toán tiền thuê bị trì hoãn vì một số lý do.
Ở Đức, các hợp đồng cho thuê thường có hai khoản thanh toán. Đó là tiền thuê tiêu chuẩn, cũng như một khoản phí gọi là Umlagen. Khoản đầu tiên là cố định, nhưng khoản thứ hai có thể thay đổi, vì nó bao gồm các hóa đơn và khoản thanh toán thuế của chủ nhà.
Thứ hai, người thuê nhà có thể sẽ cần phải ký Bürgschaft. Đây giống như một hợp đồng bảo hiểm dành cho chủ nhà và chỉ định ai sẽ trả tiền thuê nhà nếu bạn không thể trả tiền.
Bürgschaft thường áp dụng cho những người thuê nhà có lịch sử làm việc ngắn hơn hoặc xếp hạng tín dụng kém. Chủ nhà chỉ muốn có hình thức đảm bảo rằng bạn sẽ không bỏ đi khi mà chưa trả tiền.
WG ở Đức là gì?
WG là viết tắt của Wohngemeinschaft. Có nghĩa là căn hộ chung. Tuy nhiên, căn hộ ít quan trọng hơn thỏa thuận được ký kết giữa những người thuê nhà để đóng góp các nguồn lực của họ và chia sẻ các khoản thanh toán hàng tháng.
Thông thường, trong một WG, mọi người sẽ có phòng riêng nhưng dùng chung không gian sinh hoạt và nấu nướng. Phòng ngủ thường sẽ không được trang bị nội thất, vì vậy hãy tính đến chi phí tham gia vào một WG.
Zweck-WG là gì?
Đôi khi, bạn có thể thấy WG được quảng cáo là sắp xếp Zweck-WG. Trong trường hợp này, không có sự khác biệt pháp lý. Bạn vẫn ký cùng một thỏa thuận và chuyển đến sống cùng với những người khác.
Sự khác biệt là văn hóa. Trong Zweck-WG, những người thuê nhà sẽ không biết trước về nhau và không có áp lực buộc những người thuê nhà phải thân thiện. Họ có thể trở thành những người bạn tốt, thường thích đi chơi và chia sẻ không gian với nhau, nhưng trong một số trường hợp, những người thuê nhà sẽ là những người xa lạ. May mắn thay, hầu hết các WG đều đơn giản hơn và không phải là Zweck-WG.
Nếu bạn sắp chuyển đến sống ở Berlin và đang tìm nơi ở mới cho mình thì Hope Apartments Berlin là công ty cho thuê các căn hộ ấm cúng và đẹp mắt, được trang bị đầy đủ tiện nghi cho mọi nhu cầu cần thiết. Công ty cung cấp các dịch vụ khác nhau, từ các căn hộ studio hiện đại đến các căn hộ lớn dành cho gia đình ở tất cả các quận trung tâm của Berlin.
Đặt quảng cáo
Lên mạng để tìm WG không phải là lựa chọn chỗ ở duy nhất cho sinh viên. Mặc dù nó có vẻ khá lỗi thời trong thời đại kỹ thuật số, nhưng bạn cũng có thể tìm chỗ ở thông qua các quảng cáo tìm kiếm và người Đức thường làm như vậy.
Những người có WG thường tìm kiếm người thuê và họ có thể sử dụng các trang web tìm kiếm như WG-gesucht. Bạn có thể tạo một quảng cáo ngắn nói về bản thân bạn, bạn cần gì, bạn muốn sống ở đâu và - quan trọng là - bạn sẵn sàng trả bao nhiêu tiền. Khi viết quảng cáo, hãy viết thật đơn giản và đầy đủ thông tin. Cung cấp mọi thông tin liên quan, nhưng không nhiều hơn mức cần thiết.